--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu mũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu mũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu mũ
+
Circumflex accent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấu mũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dấu mũ"
:
dầu mỏ
dầu mỡ
dấu mũ
dự mưu
đầu mấu
đậu mùa
đú mỡ
Lượt xem: 785
Từ vừa tra
+
dấu mũ
:
Circumflex accent
+
buồng trứng
:
Ovary
+
trở về
:
to come back, to be back
+
quân cấp
:
(sử học) Distribute (fields) per capita of population
+
khoái hoạt
:
(ít dùng) Enlivened, freshened, braced upGió biển làm cho mọi người khoái hoạtThe sea air enlivens everyone, everyone is braced up by the sea air, the sea air is bracing